Từ điển Thiều Chửu
昆 - côn
① Con nối, như hậu côn 後昆 đàn sau. ||② Anh, côn ngọc 昆玉 anh em. ||③ Nhung nhúc, như côn trùng 昆虫 sâu bọ, vì giống sâu bọ sinh sản nhiều lắm nên gọi là côn.

Từ điển Trần Văn Chánh
昆 - côn
① Anh: 昆玉 Anh em. 【昆仲】côn trọng [kun-zhòng] Anh em: 你昆仲幾位? Anh có mấy anh em?; ② Con cháu: 後昆 Con cháu nối dõi; ③ Nhung nhúc. 【昆蟲】côn trùng [kunchóng] Sâu bọ, côn trùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昆 - côn
Cùng nhau — Người anh — Con cháu đời sau — Đông đảo. Số nhiều.


昆裔 - côn duệ || 昆玉 - côn ngọc || 昆孫 - côn tôn || 昆蟲 - côn trùng ||